| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
TBGD-00003
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 25000 | 8(V) |
| 2 |
TBGD-00001
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 25000 | 8(V) |
| 3 |
TBGD-00002
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 25000 | 8(V) |
| 4 |
TBGD-00004
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 5 |
TBGD-00005
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 6 |
TBGD-00006
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 7 |
TBGD-00007
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 8 |
TBGD-00008
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 9 |
TBGD-00009
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 10 |
TBGD-00010
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 11 |
TBGD-00011
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 12 |
TBGD-00012
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 13 |
TBGD-00013
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 14 |
TBGD-00014
| Phạm Văn Sơn | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 15 |
TBGD-00022
| Lê Thanh Oai | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 16 |
TBGD-00023
| Lê Thanh Oai | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 17 |
TBGD-00024
| Lê Thanh Oai | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 18 |
TBGD-00025
| Lê Thanh Oai | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 19 |
TBGD-00026
| Lê Thanh Oai | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 20 |
TBGD-00027
| Lê Thanh Oai | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 21 |
TBGD-00028
| Lê Thanh Oai | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 22 |
TBGD-00029
| Lê Thanh Oai | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 23 |
TBGD-00030
| Lê Thanh Oai | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 24 |
TBGD-00031
| Lê Thanh Oai | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 25 |
TBGD-00015
| Lê Thanh Oai | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 26 |
TBGD-00016
| Lê Thanh Oai | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 27 |
TBGD-00017
| Lê Thanh Oai | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 28 |
TBGD-00018
| Lê Thanh Oai | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 29 |
TBGD-00019
| Lê Thanh Oai | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 30 |
TBGD-00020
| Lê Thanh Oai | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 31 |
TBGD-00021
| Lê Thanh Oai | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 32 |
TBGD-00032
| Lê Thanh Oai | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |
| 33 |
TBGD-00033
| Lê Thanh Oai | Tạp chí thiết bị giáo dục | Giáo dục Việt Nam | Hà Nội | 2017 | 25000 | 8(V) |