| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Cao Thị Hằng | SNV-00153 | Thiết kế bài giảng tự nhiên và xã hội 3 tập 1 | NGUYỄN TRẠI | 06/11/2018 | 2564 |
| 2 | Cao Thị Hằng | SNV-00149 | Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/11/2018 | 2564 |
| 3 | Cao Thị Hằng | SNV-00175 | Nghệ thuật 3 | HOÀNG LONG | 06/11/2018 | 2564 |
| 4 | Cao Thị Hằng | SNV-00101 | Đạo đức 2 | LƯU THU THỦY | 06/11/2018 | 2564 |
| 5 | Cao Thị Hằng | SNV-00129 | Thiết kế bài giảng toán 3 tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 06/11/2018 | 2564 |
| 6 | Cao Thị Hằng | SNV-00136 | Tiếng Việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2018 | 2564 |
| 7 | Cao Thị Hằng | SNV-00140 | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 3 tập 1 | NGUYỄN TRẠI | 06/11/2018 | 2564 |
| 8 | Cao Thị Hằng | SNV-00127 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 06/11/2018 | 2564 |
| 9 | Cao Thị Hằng | SNV-00185 | Thiết kế đạo đức 3 | ĐINH NGUYỄN TRANG THU | 06/11/2018 | 2564 |
| 10 | Cao Thị Hằng | SNV-00088 | Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/11/2018 | 2564 |
| 11 | Cao Thị Hằng | STK-00594 | Học tốt tiếng việt 3 | TRẦN CÔNG TÙNG | 22/11/2018 | 2548 |
| 12 | Cao Thị Hằng | STK-00605 | Bồi dưỡng văn tiếng việt 3 tập 1 | VÕ HOÀI TÂM | 22/11/2018 | 2548 |
| 13 | Cao Thị Hằng | STK-00591 | Một trăm sáu sáu bài làm văn tiếng việt 3 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 22/11/2018 | 2548 |
| 14 | Cao Thị Hằng | STK-00606 | Bồi dưỡng học sinh giỏi văn - tiếng việt 3 | TRẦN THẾ SƠN | 22/11/2018 | 2548 |
| 15 | Cao Thị Hằng | STK-00592 | Luyện tập làm văn 3 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 22/11/2018 | 2548 |
| 16 | Cao Thị Hằng | STK-00130 | Bồi dưỡng văn - tiếng việt 3 tập 1 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 22/11/2018 | 2548 |
| 17 | Cao Thị Hằng | STK-00737 | Một trăm năm mươi bài văn hay lớp 3 | THÁI QUANG VINH | 22/11/2018 | 2548 |
| 18 | Cao Thị Hằng | SNV-00177 | Nghệ thuật 3 | HOÀNG LONG | 05/12/2018 | 2535 |
| 19 | Cao Thị Hằng | SDD-00177 | Tự nhiên xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/12/2018 | 2534 |
| 20 | Cao Thị Hằng | SDD-00203 | Vở bài tập đạo đức 3 | LƯU THU THỦY | 06/12/2018 | 2534 |
| 21 | Cao Thị Hằng | STK-00387 | Sáu mươi đề kiểm tra và đề thi toán 3 | VÕ THỊ HOÀI TÂM | 13/12/2018 | 2527 |
| 22 | Cao Thị Hằng | STK-00386 | Sáu mươi đề kiểm tra và đề thi tiếng việt 3 | VÕ THỊ HOÀI TÂM | 13/12/2018 | 2527 |
| 23 | Cao Thị Hằng | SNV-00137 | Tiếng Việt 3 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/01/2019 | 2485 |
| 24 | Cao Thị Hằng | SNV-00145 | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 3 tập 2 | NGUYỄN TRẠI | 24/01/2019 | 2485 |
| 25 | Cao Thị Hằng | SDD-00157 | Tiếng Việt 3 tập 2 | NGUYỄNG MINH THUYẾT | 24/01/2019 | 2485 |
| 26 | Cao Thị Hằng | SNV-00130 | Thiết kế bài giảng toán 3 tập 2 | NGUYỄN TUẤN | 24/01/2019 | 2485 |
| 27 | Đinh Trang Quang | SNV-00197 | Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/01/2019 | 2485 |
| 28 | Đinh Trang Quang | SDD-00228 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄNG MINH THUYẾT | 06/12/2018 | 2534 |
| 29 | Đinh Trang Quang | SNV-00270 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 06/12/2018 | 2534 |
| 30 | Đinh Trang Quang | SDD-00286 | Lịch sử và địa lý 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 06/12/2018 | 2534 |
| 31 | Đinh Trang Quang | SDD-00327 | Khoa học 4 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 06/12/2018 | 2534 |
| 32 | Đinh Trang Quang | SNV-00240 | Âm nhạc 4 | HOÀNG LONG | 06/11/2018 | 2564 |
| 33 | Đinh Trang Quang | SNV-00370 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2018 | 2564 |
| 34 | Đinh Trang Quang | SNV-00226 | Mĩ Thuật 4 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 06/11/2018 | 2564 |
| 35 | Đinh Trang Quang | SNV-00021 | Tiếng việt 1 tập 2 | ĐẶNG THỊ LANH | 06/11/2018 | 2564 |
| 36 | Đỗ Thị Hoa | SNV-00116 | Nghệ thuật 2 | HOÀNG LONG | 06/11/2018 | 2564 |
| 37 | Đỗ Thị Hoa | STK-00193 | Phát triển và nâng cao toán 4 | PHẠM VĂN CÔNG | 06/11/2018 | 2564 |
| 38 | Đỗ Thị Hoa | SNV-00203 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/12/2018 | 2535 |
| 39 | Đỗ Thị Hoa | SDD-00126 | Thực hành thủ công 2 | NGUYỄN HƯU HẠNH | 06/12/2018 | 2534 |
| 40 | Đỗ Thị Hoa | SDD-00117 | Tự nhiên xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/12/2018 | 2534 |
| 41 | Đỗ Thị Hoa | SDD-00087 | Vở tập vẽ 2 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 06/12/2018 | 2534 |
| 42 | Đỗ Thị Hoa | SDD-00072 | Tiếng Việt 2 tập 1 | NGUYỄNG MINH THUYẾT | 06/12/2018 | 2534 |
| 43 | Đỗ Thị Hoa | SDD-00059 | Toán 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 06/12/2018 | 2534 |
| 44 | Đỗ Thị Hoa | SNV-00068 | Toán 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 06/12/2018 | 2534 |
| 45 | Đỗ Thị Hoa | SNV-00090 | Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 12/11/2018 | 2558 |
| 46 | Đỗ Thị Hoa | SNV-00447 | Tiếng việt 2 tập 2 | NGUYỄN MINH TUYẾT | 24/01/2019 | 2485 |
| 47 | Nguyễn Xuân Vịnh | SNV-00135 | Tiếng Việt 3 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/11/2018 | 2562 |
| 48 | Nguyễn Xuân Vịnh | SNV-00150 | Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/11/2018 | 2562 |
| 49 | Nguyễn Xuân Vịnh | SNV-00144 | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 3 tập 1 | NGUYỄN TRẠI | 08/11/2018 | 2562 |
| 50 | Nguyễn Xuân Vịnh | SNV-00125 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 08/11/2018 | 2562 |
| 51 | Nguyễn Xuân Vịnh | SNV-00128 | Thiết kế bài giảng toán 3 tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 08/11/2018 | 2562 |
| 52 | Nguyễn Xuân Vịnh | SNV-00332 | Thiết kế bài giảng âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 06/11/2018 | 2564 |
| 53 | Nguyễn Xuân Vịnh | SNV-00326 | Âm nhạc 5 | HOÀNG LONG | 06/11/2018 | 2564 |
| 54 | Tống Thị Loan | STK-00851 | Tự nguyện Violypic toán 5 tập 2 | PHẠM NGỌC ĐỊNH | 06/11/2018 | 2564 |
| 55 | Tống Thị Loan | STK-00849 | Tự nguyện Violypic toán 5 tập 1 | PHẠM NGỌC ĐỊNH | 06/11/2018 | 2564 |
| 56 | Tống Thị Loan | SNV-00272 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2018 | 2564 |
| 57 | Tống Thị Loan | SNV-00376 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 06/11/2018 | 2564 |
| 58 | Tống Thị Loan | SNV-00297 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/11/2018 | 2564 |
| 59 | Tống Thị Loan | SNV-00399 | Thiết kế đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ CẨM HƯỜNG | 06/11/2018 | 2564 |
| 60 | Tống Thị Loan | SNV-00395 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 06/11/2018 | 2564 |
| 61 | Tống Thị Loan | SNV-00317 | Mĩ Thuật 5 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 06/11/2018 | 2564 |
| 62 | Tống Thị Loan | SNV-00307 | Kĩ Thuật 5 | ĐOÀN CHI | 06/11/2018 | 2564 |
| 63 | Tống Thị Loan | SNV-00394 | Lịch sử và địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 06/11/2018 | 2564 |
| 64 | Tống Thị Loan | SNV-00277 | Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/01/2019 | 2485 |
| 65 | Tống Thị Loan | SDD-00369 | Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄNG MINH THUYẾT | 24/01/2019 | 2485 |
| 66 | Tống Thị Loan | SNV-00299 | Thiết kế bài giảng khoa học 5 tập 1 | PHẠM THU HÀ | 12/11/2018 | 2558 |
| 67 | Tống Thị Loan | SNV-00355 | Hướng dẫn TH chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn ở TH | ĐÀO TIẾN THI | 12/11/2018 | 2558 |
| 68 | Tống Thị Loan | SNV-00297 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 12/11/2018 | 2558 |